Các hàm tính toán cơ bản trong Excel hữu ích mà bạn cần nắm vững.

01/10/2024 (3 ngày ago)
Các hàm tính toán cơ bản trong Excel hữu ích mà bạn cần nắm vững.

Excel là một công cụ mạnh mẽ hỗ trợ xử lý dữ liệu và thực hiện các phép tính nhanh chóng, chính xác. Trong bài viết này, Fasetto sẽ giới thiệu đến bạn những hàm tính toán cơ bản và hữu ích nhất mà bạn cần nắm vững để tối ưu hiệu quả công việc. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, những hàm này sẽ giúp bạn làm chủ Excel một cách dễ dàng.

Tìm hiểu về các loại hàm tính toán cơ bản trong Excel

Excel là một công cụ vô cùng mạnh mẽ để xử lý dữ liệu, và các hàm tính toán chính là “trái tim” của nó. Việc nắm vững các hàm cơ bản sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng độ chính xác và hiệu quả trong công việc. Dưới đây là 2 loại hàm tính toán cơ bản thường được sử dụng trong Excel mà bạn nên biết:

Hàm tính toán tổng hợp

  • SUM: Tính tổng các số trong một dãy ô. Ví dụ: =SUM(A1:A10): Tính tổng các số từ ô A1 đến A10.
  • AVERAGE: Tính giá trị trung bình của một dãy số. Ví dụ: =AVERAGE(B2:B15): Tính giá trị trung bình của các số từ ô B2 đến B15.
  • COUNT: Đếm số lượng ô chứa số trong một dãy ô. Ví dụ: =COUNT(C3:C20): Đếm số lượng ô chứa số từ ô C3 đến C20.
  • COUNTA: Đếm số lượng ô chứa bất kỳ giá trị nào (số, văn bản,…) trong một dãy ô. Ví dụ: =COUNTA(D1:D12): Đếm số lượng ô chứa bất kỳ giá trị nào từ ô D1 đến D12.
  • MAX: Tìm giá trị lớn nhất trong một dãy số. Ví dụ: =MAX(E4:E25): Tìm giá trị lớn nhất trong các số từ ô E4 đến E25.
  • MIN: Tìm giá trị nhỏ nhất trong một dãy số. Ví dụ: =MIN(F5:F30): Tìm giá trị nhỏ nhất trong các số từ ô F5 đến F30.
  • PRODUCT: Tính tích của các số trong một dãy ô. Ví dụ: =PRODUCT(G2:G8): Tính tích của các số từ ô G2 đến G8.

Hàm điều kiện

  • IF: Kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu đúng, một giá trị khác nếu sai. Ví dụ: =IF(A2>10,”Lớn hơn 10″,”Nhỏ hơn hoặc bằng 10″), Giá trị trong ô A2 có lớn hơn 10 không, nếu đúng thì trả về “Lớn hơn 10”, ngược lại trả về “Nhỏ hơn hoặc bằng 10”.
  • COUNTIF: Đếm số lượng ô thỏa mãn một điều kiện nhất định. Ví dụ: =COUNTIF(B2:B15,”>50″): Đếm số lượng ô trong khoảng B2:B15 có giá trị lớn hơn 50.
  • SUMIF: Tính tổng các giá trị trong một dãy ô nếu chúng thỏa mãn một điều kiện nhất định. Ví dụ: =SUMIF(C3:C20,”North”,D3:D20): Tính tổng các giá trị trong cột D tương ứng với các ô trong cột C có giá trị là “North”.

Một số hàm khác có thể bạn quan tâm

  • VLOOKUP: Tìm kiếm một giá trị trong cột đầu tiên của một bảng và trả về giá trị tương ứng ở một cột khác.
  • HLOOKUP: Tương tự như VLOOKUP, nhưng tìm kiếm theo hàng.
  • CONCATENATE: Nối các chuỗi văn bản lại với nhau.
  • LEFT, RIGHT, MID: Trích xuất một phần chuỗi văn bản.
  • AND, OR: Các hàm logic để kết hợp nhiều điều kiện.

Hướng dẫn chi tiết 8 phép tính phổ biến trên Excel từ hàm cơ bản

Phép cộng

Phép cộng là phép tính cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài toán. Để sử dụng hàm cộng trong Excel trên máy tính, bạn thực hiện như sau: =SUM(ô 1, ô 2,…) hoặc nhập =SUM( và nhấn giữ phím Ctrl trong khi nhấp chuột để chọn các ô cần tính. Ô 1, ô 2,… là vị trí của các ô bạn muốn tính, ví dụ: =SUM(C3,C4,C5,C6).

Phép cộng

Phép cộng

Phép trừ

Cách sử dụng hàm phép trừ cũng tương tự như hàm phép cộng. Bạn có thể chọn cách nhập công thức hoặc sử dụng định dạng.

  • Với công thức, bạn nhập: =SUM(ô 1,-ô 2,-ô 3,…). Ví dụ: =SUM(C3,-C4,-C5).
  • Hoặc bạn có thể sử dụng định dạng =SUM(ô 1-ô 2-ô 3). Ví dụ: =SUM(C3-C4-C5).

Phép trừ

Phép trừ

Phép nhân

Để thực hiện phép nhân, bạn chỉ cần nhập lệnh: =ô 1*ô 2.

Ví dụ: Để tính phép nhân tại ô E6, bạn nhập: =C6*D6.

Phép nhân

Phép nhân

Phép chia

Tương tự như phép nhân, bạn có thể thực hiện hàm phép chia dễ dàng bằng ký tự “/“. Bạn chỉ cần nhập: =ô 1/ô 2.

Ví dụ: Để tính phép chia tại ô F6, bạn nhập: =E6/D6.

Phép chia

Phép chia

Tính phần trăm

Khi bạn muốn chuyển đổi một số thành tỷ lệ phần trăm, hãy làm theo các bước sau: Chọn ô bạn cần chuyển đổi > Chọn ô như hình bên dưới trong tab Home > Chọn Percentage.

Tính phần trăm

Tính phần trăm

Tính trung bình

Để tính trung bình của các ô, bạn nhập: =AVERAGE(ô 1, ô 2,…). Ví dụ: =AVERAGE(A1,A2,A3,A4)

Hoặc bạn có thể nhập =AVERAGE(ô đầu:ô cuối) và nhấn giữ phím Ctrl để chọn các ô cần tính. Ví dụ: =AVERAGE(C3:C6)

Tính trung bình

Tính trung bình

Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất

Để tìm giá trị nhỏ nhất, bạn sử dụng công thức: =MIN(range), trong đó range là danh sách các ô bạn muốn tìm.

Lưu ý: Nhấn giữ phím Ctrl và nhấp chuột để chọn các ô cần tính.

Ví dụ: Để tìm giá trị nhỏ nhất từ ô C3 đến ô C6, bạn nhập: =MIN(C3:C6).

Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất

Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất

Để tìm giá trị lớn nhất, bạn áp dụng công thức: =MAX(range), trong đó range là danh sách các ô bạn cần tìm.

Lưu ý: Nhấn giữ phím Ctrl và nhấp chuột để chọn các ô cần tính.

Ví dụ: Để tìm giá trị lớn nhất từ ô C3 đến ô C6, bạn nhập: =MAX(C3:C6).

Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất

Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất

Tính tổng bình phương

Cuối cùng là hàm tính tổng bình phương, bạn có thể sử dụng công thức: =SUMSQ(ô 1, ô 2,…).

Lưu ý: Nhấn giữ phím Ctrl và nhấp chuột để chọn các ô cần tính.

Ví dụ: =SUMSQ(C3,C4)

Tính tổng bình phương

Tính tổng bình phương

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các hàm tính toán trong Excel và cách áp dụng chúng vào công việc. Hãy tiếp tục khám phá và rèn luyện để nâng cao kỹ năng của mình. Fasetto chúc bạn thành công!

Đánh giá tip

Viết đánh giá